WebThuyết ngộ đạo hay ngộ giáo (tiếng Anh: gnosticism, từ tiếng Hy Lạp cổ đại: γνωστικός gnostikos, "học", từ γνῶσις gnosis, kiến thức) đề cập đến một tập hợp các tôn giáo cổ … WebConvert someone to Christianity. Làm cho ai chuyển sang đạo cơ đốc. Christian is someone whose religion is Christianity. Christian là một người có đạo Thiên chúa. She was converted to Christianity. Cô ta đã cải đạo theo Cơ đốc giáo. He converted me to Christianity. Anh ta đã làm cho tôi theo đạo Cơ đốc.
Từ Điển Anh Việt " Christian Là Gì, Nghĩa Của Từ Christian
Webcái nôi thai nghén ra Christianity, được áp dụng trong cuộc sống của mọi người. China will be one day the cradle of Christianity, as applied in the lives of men. Có một ngày, Trung Quốc nơi ấy sẽ là cái nôi thai nghén ra Christianity, được áp dụng trong cuộc sống của mọi người. There in ... WebMar 27, 2024 · Tin Mừng Chúa Nhật Chúa Nhật & Lễ trọng Dẫn lễ - Lời nguyện Giới trẻ, Sinh viên Tổng hợp Vấn đề hai danh từ Công Giáo và Thiên Chúa Giáo đã được chúng … hd joker pic
"christianity" là gì? Nghĩa của từ christianity trong tiếng Việt. Từ ...
WebFeb 17, 2024 · Hỏi: Xin cha giải thích giùm con sự khác nhau giữa Catholic va Christian, Roman Catholics are Christian? Nếu gọi chung chung những người theo Thiên Chúa … WebHọ thấy hai chữ Thiên và Chủ của người Trung Hoa được ghép lại rất phù hợp với chữ “Đức Chúa Trời” (Deus, God) trong Thánh Kinh nên quyết định dùng chữ Thiên Chủ để chỉ Chúa Jesus Christ, với ý nghĩa Chúa Jesus là “Thiên địa chân chủ” tức “Chủ thật của trời ... WebTừ điển WordNet. n. a religious person who believes Jesus is the Christ and who is a member of a Christian denomination; Christian. adj. relating to or characteristic of Christianity; Christian. Christian rites. following the teachings or manifesting the qualities or spirit of Jesus Christ. hd joost